Động cơ thủy weichai 8170 là Động cơ được được tối ưu hóa thiết kế và cải tiến chất lượng với dải công suất 408HP - 1000HP, vòng tua lên đến 1000-1500 vòng/phút
Động cơ diesel X170 (bao gồm loạt X6170ZC và 8170ZC) 6 xy lanh và 8 xy lanh được phát triển trên cơ sở động cơ 170Z. Động cơ được được tối ưu hóa thiết kế và cải tiến chất lượng với dải công suất 408HP - 1000HP, vòng tua lên đến 1000-1500 vòng/phút.
Động cơ thủy weichai 8170
Động cơ thủy Weichai 8170 là dòng động cơ diesel thủy 8 xi lanh thẳng hàng được sản xuất bởi Tập đoàn Weichai Power của Trung Quốc. Động cơ có công suất từ 600 đến 818 kW, dung tích từ 12,9 đến 14,9 lít. Động cơ được trang bị hệ thống phun nhiên liệu common rail, hệ thống làm mát bằng nước và hệ thống bôi trơn bằng dầu.
Ưu điểm của động cơ thủy Weichai 8170
- Công suất mạnh mẽ, hiệu suất cao: Động cơ có công suất từ 600 đến 818 kW, giúp tàu có tốc độ di chuyển nhanh chóng và ổn định.
- Độ tin cậy và bền bỉ: Động cơ được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, sử dụng các vật liệu cao cấp, giúp động cơ có độ tin cậy và bền bỉ cao.
- Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng bảo trì: Động cơ có kích thước nhỏ gọn, giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng bảo trì, bảo dưỡng.
- Tiêu hao nhiên liệu thấp: Động cơ được thiết kế tối ưu, giúp giảm thiểu tiêu hao nhiên liệu, tiết kiệm chi phí vận hành.
Ứng dụng của động cơ thủy Weichai 8170
Động cơ thủy Weichai 8170 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng tàu cao tốc, du thuyền, tàu khách, tàu cá và thuyền công vụ. Động cơ có công suất mạnh mẽ, hiệu suất cao, độ tin cậy và bền bỉ, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của các ứng dụng tàu thủy.
Bảng dữ liệu thông số Động cơ diesel Weichai X170
Mẫu | X6170 | 8170 |
Kiểu máy | Thẳng hàng, 4 thì, làm mát bằng nước, TA | |
Số xy lanh | 6 | 8 |
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm) | 170 x 200 | |
Dung tích xy lanh (L) | 27.2 | 36.3 |
Hệ thống nhiên liệu | Bơm cơ khí | |
Suất tiêu hao nhiên liệu (g/kW.h) | ≤ 197 | |
Tiêu chuẩn khí thải | IMO Tier Ⅱ | |
Hướng quay trục cơ (Hướng nhìn từ bánh đà tới buly) | Ngược chiều kim đồng hồ | |
Trọng lượng tịnh (kg) | 3100 | 3800 |
Kích thước (mm) L*W*H | 2463*1200*1650 | 2577*1117*1844 |
Thời gian đại tu (h) | 20000 |
Mẫu | Công suất | Vòng tua | Phương pháp nạp khí | |
HP | kW | RPM | ||
X6170ZC408-1 | 408 | 300 | 1000 | TA |
X6170ZC450-1 | 450 | 330 | 1000 | TA |
X6170ZC450-2 | 450 | 330 | 1200 | TA |
X6170ZC480-2 | 480 | 353 | 1200 | TA |
X6170ZC500-2 | 500 | 368 | 1200 | TA |
X6170ZC520-2 | 520 | 382 | 1200 | TA |
X6170ZC540-2 | 540 | 397 | 1200 | TA |
X6170ZC580-3 | 580 | 426 | 1000 | TA |
X6170ZC818-5 | 818 | 601 | 1500 | TA |
8170ZC600-1 | 600 | 441 | 1000 | TA |
8170ZC720-2 | 720 | 530 | 1200 | TA |
8170ZC818-3 | 818 | 601 | 1350 | TA |
8170ZC1000-5 | 1000 | 735 | 1500 | TA |
Ghi chú: NA: Nạp khí tự nhiên; T: Turbo tăng áp ; TA: Turbo tăng áp làm mát khí nạp
Kích thước lắp đặt Động cơ diesel thủy hệ 8170
Kích vào ảnh hoặc lưu vào máy để phóng to.